No Comments

Khám Phá iOS: Hệ Điều Hành Đỉnh Cao Từ Apple – Lịch Sử Phát Triển & Tính Năng Nổi Bật

iOS là hệ điều hành di động được phát triển bởi Apple Inc. và là nền tảng cơ sở cho các thiết bị di động của Apple như iPhone, iPad và iPod Touch.

Ra mắt lần đầu tiên vào năm 2007 cùng với chiếc iPhone đầu tiên, iOS nhanh chóng trở thành một trong những hệ điều hành phổ biến và được ưa chuộng nhất trên thế giới.

iOS nổi bật với giao diện người dùng thân thiện, hiệu năng mượt mà, và một hệ sinh thái ứng dụng phong phú từ App Store.

Hãy cùng MacLife Việt Nam khám phá những thông tin thú vị về hệ điều hành này nhé!

Lịch sử phát triển của iOS

he dieu hanh ios la gi 5

Mỗi phiên bản chính của iOS mang đến những cải tiến đáng kể và các tính năng mới cho người dùng. Apple thường phát hành một phiên bản chính mới hàng năm, thường trùng với sự ra mắt của các mẫu iPhone mới vào mùa thu. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của các phiên bản chính của iOS:

  • iOS 1 – iOS 3: Các phiên bản đầu tiên tập trung vào việc giới thiệu các tính năng cơ bản như trình duyệt web Safari, App Store, và đa nhiệm cơ bản.
  • iOS 4 – iOS 6: Đây là giai đoạn iOS trở nên hoàn thiện hơn với việc bổ sung đa nhiệm, iCloud, Siri, và ứng dụng bản đồ riêng của Apple.
  • iOS 7 – iOS 9: Giai đoạn này đánh dấu sự thay đổi lớn về thiết kế với giao diện phẳng và việc mở rộng các tính năng như Control Center, AirDrop, và tích hợp sâu hơn với hệ sinh thái Apple.
  • iOS 10 – iOS 12: Apple tập trung vào việc cải thiện hiệu năng, tính bảo mật, và mở rộng tính năng đa phương tiện với các cải tiến trong iMessage, Siri, và các dịch vụ như Apple Pay.
  • iOS 13 – iOS 17: Giai đoạn gần đây, iOS tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với các tính năng như Dark Mode, Widgets, cải thiện FaceTime, và các tính năng bảo mật tiên tiến như Passkeys.

Và chi tiết hơn như sau:

  • 2007: iOS 1.0

iOS ra mắt lần đầu tiên dưới tên gọi iPhone OS cùng với iPhone 2G. Đây là một hệ điều hành mang tính cách mạng, đưa khái niệm về điện thoại thông minh lên một tầm cao mới với màn hình cảm ứng đa điểm, trình duyệt web Safari, và các ứng dụng cơ bản như Điện thoại, Mail, Safari, và iPod.

  • 2008: iOS 2.0

iOS 2.0 giới thiệu App Store, cho phép người dùng tải xuống và cài đặt ứng dụng từ các nhà phát triển bên thứ ba. Đây là một bước đột phá lớn, tạo nền tảng cho hệ sinh thái ứng dụng phong phú của Apple ngày nay.

  • 2009: iOS 3.0

Với iOS 3.0, Apple đã bổ sung nhiều tính năng quan trọng như cắt-dán, nhắn tin MMS, và khả năng tìm kiếm toàn hệ thống với Spotlight. Đây cũng là phiên bản hỗ trợ iPad đầu tiên khi nó ra mắt vào năm 2010.

  • 2010: iOS 4.0

iOS 4.0 là phiên bản đầu tiên hỗ trợ đa nhiệm, cho phép người dùng chuyển đổi nhanh giữa các ứng dụng. Đồng thời, iPhone OS chính thức được đổi tên thành iOS để phản ánh sự mở rộng ra các thiết bị khác như iPad và iPod Touch.

  • 2011: iOS 5.0

iOS 5.0 giới thiệu iCloud, một dịch vụ lưu trữ đám mây của Apple, cùng với tính năng thông báo qua Notification Center. Đây cũng là phiên bản đầu tiên tích hợp trợ lý ảo Siri trên iPhone 4S.

  • 2012: iOS 6.0

iOS 6.0 đánh dấu sự ra mắt của ứng dụng bản đồ riêng của Apple, thay thế Google Maps, và bổ sung tính năng Do Not Disturb. Tuy nhiên, Apple Maps gặp nhiều lỗi và phải mất nhiều năm để cải thiện.

  • 2013: iOS 7.0

iOS 7.0 là một cuộc cách mạng về thiết kế với giao diện phẳng, màu sắc tươi sáng, và các hiệu ứng chuyển động mới. Đây cũng là phiên bản mang đến nhiều tính năng mới như Control Center và AirDrop.

  • 2014: iOS 8.0

iOS 8.0 tiếp tục mở rộng hệ sinh thái Apple với tính năng Handoff, cho phép người dùng chuyển đổi liền mạch giữa các thiết bị iOS và macOS. iOS 8.0 cũng giới thiệu HealthKit và HomeKit, đặt nền móng cho sự phát triển của các ứng dụng y tế và nhà thông minh.

  • 2015: iOS 9.0

iOS 9.0 tập trung vào hiệu năng và độ ổn định, với việc tối ưu hóa để tăng thời lượng pin và giảm dung lượng cài đặt. Apple cũng bổ sung tính năng Split View cho iPad, hỗ trợ chạy hai ứng dụng song song.

  • 2016: iOS 10.0

iOS 10.0 mang đến nhiều cải tiến cho ứng dụng iMessage, cho phép gửi tin nhắn hoạt hình, sticker, và hiệu ứng đặc biệt. Siri cũng được mở rộng cho các ứng dụng bên thứ ba.

  • 2017: iOS 11.0

iOS 11.0 tập trung vào việc tối ưu hóa iPad với tính năng kéo và thả, Dock tùy biến, và trình quản lý tệp Files. Đây cũng là phiên bản đầu tiên hỗ trợ thực tế tăng cường (AR) với ARKit.

  • 2018: iOS 12.0

iOS 12.0 tiếp tục tập trung vào hiệu năng, đặc biệt cho các thiết bị cũ. Apple cũng giới thiệu Screen Time, một công cụ giúp người dùng quản lý thời gian sử dụng thiết bị.

  • 2019: iOS 13.0

iOS 13.0 mang đến chế độ Dark Mode trên toàn hệ thống, cải thiện hiệu năng và tốc độ mở ứng dụng. Đây cũng là phiên bản đầu tiên mà iPad được tách ra thành một hệ điều hành riêng mang tên iPadOS.

  • 2020: iOS 14.0

iOS 14.0 giới thiệu Widgets trên màn hình chính, App Library giúp tổ chức ứng dụng dễ dàng hơn, và Picture-in-Picture cho phép xem video trong khi sử dụng ứng dụng khác.

  • 2021: iOS 15.0

iOS 15.0 tập trung vào cải thiện FaceTime với SharePlay, bổ sung tính năng Focus để quản lý thông báo, và nâng cấp trải nghiệm Safari với thiết kế mới.

  • 2022: iOS 16.0

iOS 16.0 mang đến nhiều tính năng mới như chỉnh sửa và thu hồi tin nhắn trong iMessage, tùy chỉnh màn hình khóa với Widgets, và cải thiện tính năng bảo mật với Passkeys.

  • 2023: iOS 17.0

iOS 17.0 tiếp tục hoàn thiện hệ điều hành với nhiều tính năng nâng cao như cải thiện tìm kiếm Spotlight, mở rộng SharePlay, và tính năng NameDrop cho phép chia sẻ thông tin liên lạc dễ dàng qua AirDrop.

Lịch sử phát triển của iOS là một câu chuyện của sự sáng tạo không ngừng và khả năng thích ứng với xu hướng công nghệ mới. Apple đã không ngừng cải tiến iOS qua từng năm, biến nó thành một trong những hệ điều hành mạnh mẽ và được ưa chuộng nhất trên thế giới.

Tính năng của iOS

he dieu hanh ios la gi 4

Giao diện người dùng (User Interface)

Giao diện người dùng (UI) của iOS nổi bật với thiết kế trực quan, tối giản, và dễ sử dụng. Từ các biểu tượng ứng dụng đến các menu và điều hướng, tất cả đều được tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng. Giao diện của iOS được Apple liên tục cập nhật và cải tiến qua các phiên bản, với một trong những thay đổi lớn nhất diễn ra ở iOS 7 khi Apple chuyển sang phong cách thiết kế phẳng (flat design) với màu sắc tươi sáng và các hiệu ứng chuyển động mượt mà.

Màn hình chính (Home Screen)

Màn hình chính của iOS là nơi người dùng truy cập các ứng dụng và chức năng cơ bản của thiết bị. Người dùng có thể sắp xếp và nhóm các ứng dụng vào các thư mục, tùy chỉnh bố cục theo ý muốn. Từ iOS 14, Apple giới thiệu Widgets, cho phép người dùng thêm các tiện ích tương tác trực tiếp trên màn hình chính, mang lại khả năng cá nhân hóa cao hơn. Tính năng App Library cũng được ra mắt, giúp quản lý và tìm kiếm ứng dụng dễ dàng hơn.

Thư mục (Folders)

Thư mục là tính năng cho phép người dùng tổ chức các ứng dụng trên màn hình chính theo nhóm. Người dùng có thể tạo các thư mục mới bằng cách kéo một ứng dụng và thả vào ứng dụng khác. iOS tự động đặt tên cho thư mục dựa trên loại ứng dụng, nhưng người dùng cũng có thể đổi tên thư mục theo ý muốn. Thư mục giúp giảm bớt sự lộn xộn trên màn hình chính, tạo nên giao diện gọn gàng và dễ dàng tìm kiếm ứng dụng hơn.

Trung tâm thông báo (Notification Center)

Trung tâm thông báo (Notification Center) là nơi tổng hợp và hiển thị tất cả các thông báo từ ứng dụng và hệ thống. Người dùng có thể truy cập Notification Center bằng cách kéo từ mép trên của màn hình xuống. Tại đây, họ có thể xem, quản lý và tương tác với các thông báo. Tính năng này cho phép tùy chỉnh cách thức thông báo xuất hiện, bao gồm thông báo trực tiếp, âm thanh, và cách sắp xếp thông báo theo ứng dụng hoặc thời gian.

Đa nhiệm (Multitasking)

Đa nhiệm trên iOS cho phép người dùng chuyển đổi nhanh chóng giữa các ứng dụng mà không cần đóng hẳn ứng dụng trước đó. Từ iOS 4, Apple giới thiệu đa nhiệm cho iPhone, cho phép các ứng dụng chạy trong nền mà không ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Trên iPad, từ iOS 9, tính năng đa nhiệm được mở rộng với các chế độ Split View (chia đôi màn hình), Slide Over (trượt ứng dụng thứ hai trên ứng dụng đang mở), và Picture-in-Picture (xem video trong một cửa sổ nhỏ).

Game Center

Game Center là nền tảng mạng xã hội dành riêng cho game thủ, được Apple giới thiệu lần đầu tiên trong iOS 4.1. Game Center cho phép người dùng kết nối với bạn bè, so sánh điểm số, đạt thành tích, và tham gia các trò chơi đa người chơi trực tuyến. Mặc dù Apple đã giảm bớt sự tập trung vào Game Center trong các phiên bản iOS gần đây, các tính năng cơ bản như bảng xếp hạng và thành tích vẫn được tích hợp trực tiếp trong các trò chơi.

Các tính năng này đã góp phần tạo nên trải nghiệm người dùng độc đáo và mạnh mẽ cho iOS, giúp hệ điều hành này duy trì sự phổ biến và được yêu thích trên toàn cầu.

Thông tin khác

Jailbreaking

Jailbreaking là quá trình can thiệp vào hệ điều hành iOS để loại bỏ các hạn chế mà Apple áp đặt, cho phép người dùng truy cập vào hệ thống tập tin gốc, cài đặt các ứng dụng và tinh chỉnh không có sẵn trên App Store.

Jailbreaking cho phép người dùng tùy biến sâu hơn thiết bị của mình, cài đặt các tiện ích và chức năng mới thông qua các kho ứng dụng bên thứ ba như Cydia.

Tuy nhiên, việc jailbreak cũng tiềm ẩn rủi ro bảo mật, có thể làm mất hiệu lực bảo hành của thiết bị, và đôi khi gây ra sự không ổn định trong hệ thống.

Apple đã liên tục cập nhật iOS để ngăn chặn các phương pháp jailbreak, nhưng cộng đồng jailbreak vẫn tiếp tục tìm cách vượt qua những hạn chế này.

Quản lý bản quyền số (Digital Rights Management – DRM)

Digital Rights Management (DRM) là một hệ thống bảo vệ bản quyền số mà Apple tích hợp vào iOS để kiểm soát việc sao chép và phân phối nội dung kỹ thuật số.

DRM giúp ngăn chặn việc sử dụng trái phép các nội dung như âm nhạc, phim, và ứng dụng bằng cách mã hóa dữ liệu và yêu cầu xác thực quyền sở hữu trước khi cho phép truy cập.

Trên iOS, DRM được sử dụng rộng rãi trong các dịch vụ như iTunes Store, App Store, và Apple Music.

Mặc dù DRM giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà sáng tạo nội dung, nhưng nó cũng gây ra nhiều tranh cãi vì giới hạn quyền tự do sử dụng của người dùng đối với các nội dung mà họ đã mua.

Khả năng hỗ trợ phần cứng (Hardware Support)

Hỗ trợ phần cứng của iOS thể hiện qua việc Apple thường xuyên cập nhật hệ điều hành để tương thích với các thiết bị mới, đồng thời tiếp tục cung cấp các bản cập nhật cho các thiết bị cũ hơn trong một thời gian dài.

Apple nổi tiếng với việc hỗ trợ lâu dài các thiết bị của mình. Ví dụ, một số phiên bản iOS vẫn hỗ trợ các mẫu iPhone ra mắt cách đó 5-6 năm.

Tuy nhiên, với mỗi phiên bản iOS mới, có một số thiết bị cũ sẽ không còn được hỗ trợ, do hạn chế về phần cứng không đủ mạnh để chạy các tính năng mới.

Việc cập nhật iOS không chỉ mang lại các tính năng mới mà còn bao gồm các bản vá bảo mật quan trọng, giúp bảo vệ người dùng khỏi các lỗ hổng bảo mật mới.

Hỗ trợ phần cứng của iOS cũng là một trong những lý do giúp duy trì hiệu năng và tuổi thọ dài lâu cho các thiết bị Apple, tạo sự khác biệt lớn so với nhiều hệ điều hành khác.

Dưới đây là bảng mô tả tình trạng phần cứng được hỗ trợ bởi hệ điều hành.

Hệ điều hành

tương thích

Mẫu iPhone và CPU sử dụng
Pre-AS A4 A5 A6 A7 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
1st 3G 3GS 4 4S 5 5C 5S 6 6S SE 1st 7 8 X XR XS 11 SE 2nd 12 13 SE 3rd 14 14 Pro
iPhone OS 1
iPhone OS 2
iPhone OS 3
iOS 4 4.2.1
iOS 5
iOS 6
iOS 7
iOS 8
iOS 9 9.3
iOS 10 10.3.3
iOS 11 11.0.1
iOS 12
iOS 13 13.4
iOS 14 14.1
14.2
iOS 15 15.4
iOS 16
iOS 17

Đánh giá ưu & nhược điểm của iOS

Ưu điểm của iOS

  1. Giao diện người dùng trực quan và mượt mà: iOS nổi tiếng với thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và hiệu suất mượt mà. Từ việc vuốt màn hình, mở ứng dụng, đến các hiệu ứng chuyển động đều rất mượt, mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.
  2. Hệ sinh thái ứng dụng phong phú và an toàn: App Store của Apple cung cấp một kho ứng dụng đa dạng với chất lượng cao, được kiểm duyệt kỹ càng trước khi phát hành, giúp bảo vệ người dùng khỏi các phần mềm độc hại.
  3. Bảo mật và quyền riêng tư: Apple luôn đặt bảo mật và quyền riêng tư của người dùng lên hàng đầu. iOS được trang bị nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như Face ID, Touch ID, và mã hóa dữ liệu.
  4. Cập nhật phần mềm đều đặn: Apple hỗ trợ cập nhật iOS cho các thiết bị cũ trong nhiều năm, giúp người dùng luôn được trải nghiệm các tính năng mới và bảo mật tốt hơn.
  5. Tích hợp tốt với hệ sinh thái Apple: iOS hoạt động rất tốt với các sản phẩm khác của Apple như Mac, Apple Watch, và Apple TV. Người dùng có thể dễ dàng chia sẻ dữ liệu, chuyển đổi công việc giữa các thiết bị thông qua các tính năng như Handoff, AirDrop, và Continuity.

Nhược điểm của iOS

  1. Giới hạn tùy biến: So với các hệ điều hành khác như Android, iOS ít cho phép người dùng tùy biến giao diện và cài đặt hệ thống. Điều này có thể gây khó chịu cho những người thích cá nhân hóa thiết bị của mình.
  2. Hạn chế trong việc chia sẻ tập tin: iOS không hỗ trợ rộng rãi các định dạng tập tin và phương thức chia sẻ tập tin như Android. Việc chuyển tập tin giữa các thiết bị không thuộc hệ sinh thái Apple có thể gặp khó khăn.
  3. Giá cả cao: Các thiết bị chạy iOS thường có giá cao hơn so với các sản phẩm cùng loại từ các hãng khác. Chi phí cho phụ kiện và dịch vụ trong hệ sinh thái Apple cũng khá đắt đỏ.
  4. Hạn chế trong việc cài đặt ứng dụng từ bên ngoài: iOS chỉ cho phép cài đặt ứng dụng từ App Store chính thức. Điều này giới hạn khả năng thử nghiệm và sử dụng các ứng dụng từ nguồn khác.
  5. Đồng bộ hóa bắt buộc với iTunes: Mặc dù Apple đã dần loại bỏ sự phụ thuộc vào iTunes, nhưng trong một số trường hợp, người dùng vẫn phải sử dụng iTunes để đồng bộ hóa và quản lý nội dung trên thiết bị, gây ra sự bất tiện.
0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Mục lục